Dao động lắc

Sóng đứng trong vùng nước được bao bọc (kín) hoặc bao bọc một phầnBản mẫu:SHORTDESC:Sóng đứng trong vùng nước được bao bọc (kín) hoặc bao bọc một phần
Sóng dừng (đen) được mô tả là tổng của hai sóng truyền theo hướng ngược nhau (xanh và đỏ).

Dao động lắc (hay còn gọi là thủy triều giả) (tiếng Anh: seiche (/ˈsʃ/ SAYSH) là một dạng sóng dừng xảy ra ở một vùng nước được bao quanh kín hoặc bao quanh một phần. Người ta đã quan sát thủy triều giả và các hiện tượng liên quan đến thủy triều giả xảy ra ở các hồ chứa nước, hồ bơi, vịnh, bến cảng và biển. Để hình thành một đợt thủy triều giả, điều cần có quan trọng là vùng nước phải ít nhất được bao bọc một phần, tạo điều kiện cho phép hình thành sóng dạng dừng.[1]

Ghi chú

  1. ^ “Seismic Seiches”. Truy cập 24 tháng 8 năm 2021.

Đọc thêm

  • Jackson, J. R. (1833). “On the Seiches of Lakes”. Journal of the Royal Geographical Society of London. 3: 271–275. doi:10.2307/1797612. JSTOR 1797612.

Liên kết ngoài

Chung

  • What is a seiche?
  • Seiche. Encyclopædia Britannica. Retrieved January 24, 2004, from Encyclopædia Britannica Premium Service.
  • Seiche calculator
  • Bonanza for Lake Superior: Seiches Do More Than Move Water Lưu trữ 2011-09-28 tại Wayback Machine
  • Great Lakes Storms Photo Gallery Seiches, Storm Surges, and Edge Waves Lưu trữ 2009-08-25 tại Wayback Machine from National Oceanic and Atmospheric Administration
  • Shelf Response for an identical pair of incident KdV solitons

Mối quan hệ với "quái vật" thủy sinh

  • The Unmuseum
  • "The Legend of the Lake Champlain Monster" in Skeptical Inquirer
  • x
  • t
  • s
Sóng
Upwelling





Antarctic bottom water
Hải lưu
  • Hoàn lưu khí quyển
  • Lệch áp
  • Dòng ranh giới
  • Lực Coriolis
  • Lực Coriolis–Stokes
  • Lực cuốn Craik–Leibovich
  • Dự án phân tích dữ liệu đại dương toàn cầu
  • Gulf Stream
  • Thí nghiệm lưu thông đại dương Thế giới
Thủy triều
Địa mạo
Kiến tạo
mảng
Các vùng
đại dương
Mực
nước biển
Liên quan
  • Thể loại Thể loại
  • Trang Commons Commons
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s