Bigbang Vol.1
Bigbang Vol. 1 – Since 2007 | ||||
---|---|---|---|---|
Album phòng thu của Big Bang | ||||
Phát hành | 22 tháng 12 năm 2006[1] | |||
Thu âm | 2006 | |||
Thể loại | K-pop, hip hop, R&B | |||
Thời lượng | 36:52 | |||
Hãng đĩa | YG Entertainment | |||
Sản xuất | Yang Hyun Suk | |||
Thứ tự album của Big Bang | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ Big Bang Vol.1 | ||||
| ||||
Bigbang Vol. 1 (hay Since 2007) là album đầu tiên của ban nhạc Hàn Quốc Big Bang, được phát hành bởi hãng đĩa YG Entertainment. Một số bài hát trong album được sáng tác bởi các thành viên của nhóm, trong đó chủ yếu là G-Dragon. 3 đĩa đơn đầu tiên của nhóm cũng nằm trong album này.
Danh sách bài hát
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "Intro (Big Bang)" | G-Dragon | Perry | Perry | 0:26 |
2. | "She Can't Get Enough" | G-Dragon, Kim Ina, NoviD | Carlos Adaamick Mendoza, Robbi Nevil, Bradley Spalter, Michael Norfleet, Jean Rodriguez, Wesly Rodriguez, Phillip White | Carlos Adaamick Mendoza, Robbi Nevil, Bradley Spalter, Michael Norfleet, Jean Rodriguez, Wesly Rodriguez, Phillip White | 3:29 |
3. | "Dirty Cash" | G-Dragon, NoviD, 072 | Andy Love, Jos Jorgensen, NoviD | Andy Love, Jos Jorgensen, NoviD | 3:14 |
4. | "Next Day" (다음날, Daeum Nal) (Seungri solo) | Sim Jae Hee | Derek Bramble | Derek Bramble | 4:03 |
5. | "Big Boy" (T.O.P solo) (hợp tác với Lee Ji Eun) | T.O.P | T.O.P, Brave Brothers | Brave Brothers | 3:18 |
6. | "Shake It" (흔들어, Heundeureo) (hợp tác với Lee Eun Joo) | G-Dragon | G-Dragon, Brave Brothers | Brave Brothers | 3:46 |
7. | "A Fool's Only Tears" (눈물뿐인 바보, Nunmulppunin Babo) | G-Dragon, An Young Min | Jeon Seung Woo | Jeon Seung Woo | 4:03 |
8. | "Ma Girl" (Taeyang solo) | G-Dragon | Israel Dwaine Cruz | Israel Dwaine Cruz | 3:52 |
9. | "La La La" | Big Bang | Perry | Perry | 3:00 |
10. | "This Love" (G-Dragon solo) | G-Dragon | G-Dragon, James Valentine, Adam Levine, Ryan Dusick, Mickey Madden, Jesse Carmichael | G-Dragon | 3:31 |
11. | "Try Smiling" (웃어본다, Useo Bonda) (Daesung solo) | An Young Min, NoviD | Lee Ryu Won | Lee Ryu Won | 4:12 |
Tổng thời lượng: | 36:52 |
Xếp hạng
Ngày phát hành | Bảng xếp hạng | Vị trí cao nhất | Doanh số khi ra mắt | Tổng doanh số |
---|---|---|---|---|
21 tháng 9 năm 2006 | Bảng xếp hạng tuần | 1 | 27.877 | |
Bảng xếp hạng tháng | 10[2] | 33.343[3] | ||
Bảng xếp hạng cuối năm | 39 | 33.343 | 48.009 |
Chú thích
- ^ “BigBang Vol.1”. YG Entertainment. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2012.
- ^ “Album Sales For The Month Of January 2007”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hàn Quốc (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2007. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2009. Chú thích có tham số trống không rõ:
|2=
(trợ giúp) - ^ (tiếng Hàn)“2006년 - 가요 총결산 판매량”. Web.archive.org. ngày 29 tháng 9 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 9 năm 2007. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2012.
Liên kết ngoài
- Website chính thức
- Big Bang - Website Nhật chính thức