Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 1986
Bóng rổ là một trong 26 bộ môn thể thao được tổ chức tại Đại hội Thể thao châu Á 1986 ở Seoul, Hàn Quốc. Cuộc thi được tổ chức từ 20 tháng 9 đến 5 tháng 10 năm 1986.
Tổng kết huy chương
Bảng huy chương
1 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 |
2 | ![]() | 0 | 2 | 0 | 2 |
3 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng | 2 | 2 | 2 | 6 |
---|
Huy chương giành được
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | ![]() | ![]() | ![]() |
Nữ | ![]() | ![]() | ![]() |
Kết quả
Nam
Vòng loại
Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|
![]() | 7 | 7 | 0 |
![]() | 7 | 6 | 1 |
![]() | 7 | 5 | 2 |
![]() | 7 | 3 | 4 |
![]() | 7 | 3 | 4 |
![]() | 7 | 2 | 5 |
![]() | 7 | 2 | 5 |
![]() | 7 | 0 | 7 |
21 tháng 9 | Malaysia ![]() | 94–62 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
21 tháng 9 | Hàn Quốc ![]() | 98–94 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
21 tháng 9 | Trung Quốc ![]() | 99–78 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
21 tháng 9 | Philippines ![]() | 81–78 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
23 tháng 9 | Jordan ![]() | 73–70 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
23 tháng 9 | Philippines ![]() | 109–75 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
24 tháng 9 | Kuwait ![]() | 89–45 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
24 tháng 9 | Jordan ![]() | 81–79 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
24 tháng 9 | Hàn Quốc ![]() | 106–81 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
24 tháng 9 | Trung Quốc ![]() | 112–84 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
26 tháng 9 | Hàn Quốc ![]() | 95–68 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
26 tháng 9 | Trung Quốc ![]() | 108–49 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
27 tháng 9 | Malaysia ![]() | 93–80 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
27 tháng 9 | Philippines ![]() | 90–74 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
27 tháng 9 | Hàn Quốc ![]() | 110–52 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
27 tháng 9 | Trung Quốc ![]() | 94–54 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
28 tháng 9 | Jordan ![]() | 97–62 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
28 tháng 9 | Nhật Bản ![]() | 62–53 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
28 tháng 9 | Trung Quốc ![]() | 108–60 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
28 tháng 9 | Hàn Quốc ![]() | 103–102 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
30 tháng 9 | Kuwait ![]() | 75–67 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
30 tháng 9 | Hàn Quốc ![]() | 110–78 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
1 tháng 10 | Trung Quốc ![]() | 97–62 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
1 tháng 10 | Philippines ![]() | 84–68 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
2 tháng 10 | Nhật Bản ![]() | 98–58 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
2 tháng 10 | Philippines ![]() | 83–81 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
3 tháng 10 | Malaysia ![]() | 72–64 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
3 tháng 10 | Trung Quốc ![]() | 77–74 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
Vòng loại cuối
Hạng | Đội |
---|---|
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
4 | ![]() |
5 | ![]() |
6 | ![]() |
7 | ![]() |
8 | ![]() |
Nữ
Vòng loại
Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|
![]() | 3 | 3 | 0 |
![]() | 3 | 2 | 1 |
![]() | 3 | 1 | 2 |
![]() | 3 | 0 | 3 |
23 tháng 9 | Trung Quốc ![]() | 107–38 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
26 tháng 9 | Hàn Quốc ![]() | 76–62 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
30 tháng 9 | Trung Quốc ![]() | 88–68 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
30 tháng 9 | Hàn Quốc ![]() | 116–31 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
1 tháng 10 | Nhật Bản ![]() | 93–43 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
2 tháng 10 | Trung Quốc ![]() | 78–64 | ![]() | Jamsil Gymnasium, Seoul |
Kết quả cuối
Hạng | Đội |
---|---|
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
4 | ![]() |
Tham khảo
- Kết quả của nam
- Kết quả của nữ